Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inner resource


noun
a resource provided by the mind or one's personal capabilities
- to have an inner resource against loneliness
Hypernyms:
resource


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.